1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ integrate

integrate

/"intigreit/
Động từ
  • hợp thành một thể thống nhất, bổ sung thành một thể thống nhất, hợp nhất
  • chỉ tổng số, chỉ giá trị trung bình của
  • toán học tích phân
  • Anh - Mỹ hợp lại thành một hệ thống thống nhất (những cái trước kia bị sự phân biệt chủng tộc tách ra)
  • Anh - Mỹ mở rộng cho mọi người, mở rộng cho mọi chủng tộc
  • Anh - Mỹ dành quyền bình đẳng cho (một chủng tộc...)
Nội động từ
  • hợp nhất
  • Anh - Mỹ hợp lại thành một hệ thống thống nhất (những cái trước kia bị sự phân biệt chủng tộc tách ra)
  • Anh - Mỹ được mở rộng cho mọi người, được mở rộng cho mọi chủng tộc
  • Anh - Mỹ hoà hợp và trở thành một bộ phận của nền văn hoá chính
Kỹ thuật
  • làm thành nguyên
  • tích phân
Toán - Tin
  • hợp nhất lại
  • làm tròn (thành nguyên)
  • lấy tích phân
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận