integrate
/"intigreit/
Động từ
- hợp thành một thể thống nhất, bổ sung thành một thể thống nhất, hợp nhất
- chỉ tổng số, chỉ giá trị trung bình của
- toán học tích phân
- Anh - Mỹ hợp lại thành một hệ thống thống nhất (những cái trước kia bị sự phân biệt chủng tộc tách ra)
- Anh - Mỹ mở rộng cho mọi người, mở rộng cho mọi chủng tộc
- Anh - Mỹ dành quyền bình đẳng cho (một chủng tộc...)
Nội động từ
Kỹ thuật
- làm thành nguyên
- tích phân
Toán - Tin
- hợp nhất lại
- làm tròn (thành nguyên)
- lấy tích phân
Chủ đề liên quan
Thảo luận