Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ integrant
integrant
/"intigrənt/
Tính từ
bộ phận cấu thành toàn bộ, bộ phận tạo thành toàn bộ
Anh - Mỹ
mảnh nguyên liệu xây dựng (gồm) nhiều lớp
Kỹ thuật
tích phân
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận