1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ integrant

integrant

/"intigrənt/
Tính từ
  • bộ phận cấu thành toàn bộ, bộ phận tạo thành toàn bộ
  • Anh - Mỹ mảnh nguyên liệu xây dựng (gồm) nhiều lớp
Kỹ thuật
  • tích phân
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận