Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ integrand
integrand
/"intigrænd/
Danh từ
toán học
hàm bị tích
Toán - Tin
biểu thức tích phân
hàm lấy tích phân
Điện lạnh
hàm bị tích (phân)
Chủ đề liên quan
Toán học
Toán - Tin
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận