1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ integrable

integrable

  • khả tích, có thể lấy tích phân được
  • quadratically i. bình phương khả tích
  • totally i. hình học hoàn toàn khả tích
Kỹ thuật
  • khả tích
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận