1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ integer

integer

/"intidʤə/
Danh từ
  • cái nguyên, vật trọn vẹn, tổng thể, toàn bộ
  • toán học số nguyên
Kinh tế
  • số nguyên
Kỹ thuật
  • nguyên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận