1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ intangibleness

intangibleness

/in,tændʤə"biliti/ (intangibleness) /in"tændʤəblnis/
Danh từ
  • tính không thể sờ thấy được
  • tính không thể hiểu thấu được, tính không thể nắm được, tính mơ hồ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận