Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ intangible
intangible
/in"tændʤəbl/
Tính từ
không thể sờ thấy được
không thể hiểu thấu được, không thể nắm được, mơ hồ
Danh từ
vật không thể sờ thấy được
điều không thể hiểu thấu được, điều không thể nắm được, điều mơ hồ
Kinh tế
chi phí vô hình
Xây dựng
không xác thực
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận