Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ intangibility
intangibility
/in,tændʤə"biliti/ (intangibleness) /in"tændʤəblnis/
Danh từ
tính không thể sờ thấy được
tính không thể hiểu thấu được, tính không thể nắm được, tính mơ hồ
Thảo luận
Thảo luận