1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ intake manifold

intake manifold

Kỹ thuật
  • cổ góp hút
  • ống góp hơi nạp
  • ống hút
  • ống nạp
Kỹ thuật Ô tô
  • ống dẫn khí nạp
Cơ khí - Công trình
  • ống góp (hút)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận