1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ intaglio

intaglio

/in"tɑ:liou/
Danh từ
  • hình chạm chìm, hình khắc lõm
  • vật chạm chìm, vật khắc lõm
  • đá quý chịm chìm
  • thuật chạm chìm, thuật khắc lõm
Động từ
  • chạm chìm, khắc lõm
Kỹ thuật
  • hình khắc lõm
  • sự in lõm
  • sự khắc lõm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận