Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ intagliated
intagliated
/in"tæljeitid/
Tính từ
có chạm khắc trên mặt
Thảo luận
Thảo luận