1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ intagliated

intagliated

/in"tæljeitid/
Tính từ
  • có chạm khắc trên mặt

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận