1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ intactness

intactness

/in"tæktnis/
Danh từ
  • tình trạng không bị đụng chạm đến, tình trạng không bị sứt mẻ, tình trạng còn nguyên vẹn
  • tình trạng không bị thay đổi, tình trạng không bị kém
  • tình trạng không bị ảnh hưởng
  • tình trạng không bị thiến, tình trạng không bị hoạn
  • tình trạng còn trinh, tình trạng còn màng trinh

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận