1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inswept

inswept

/"inswept/
Tính từ
  • thon đầu (cánh máy bay, đầu mũi ô tô...)
Kỹ thuật
  • dạng thuôn
  • thắt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận