Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ inswept
inswept
/"inswept/
Tính từ
thon đầu (cánh máy bay, đầu mũi ô tô...)
Kỹ thuật
dạng thuôn
thắt
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận