1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ insurrectionise

insurrectionise

/,insə"rekʃənaiz/ (insurrectionise) /,insə"rekʃənaiz/
Động từ
  • gây cuộc nổi dậy, gây cuộc khởi nghĩa (ở một nơi...)
  • xúi giục nổi dậy, vận động khởi nghĩa

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận