1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ insurmountable

insurmountable

/,insə:"mauntəbl/
Tính từ
  • không vượt qua được (vật chướng ngại...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận