1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ insuring clause

insuring clause

/in"ʃuəriɳ"klɔ:z/
Danh từ
  • điều khoản bảo hiểm (quy định hình thức và mức bảo hiểm)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận