1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ insurgent

insurgent

/in"sə:dʤənt/
Tính từ
  • nổi dậy, khởi nghĩa, nổi loạn
  • cuồn cuộn xông vào bờ (biển...)
Danh từ
  • người nổi dậy, người khởi nghĩa, người nổi loạn
  • Anh - Mỹ đảng viên chống đối (chống lại phương pháp hoặc đường lối của một chính đảng)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận