Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ insurgent
insurgent
/in"sə:dʤənt/
Tính từ
nổi dậy, khởi nghĩa, nổi loạn
cuồn cuộn xông vào bờ (biển...)
Danh từ
người nổi dậy, người khởi nghĩa, người nổi loạn
Anh - Mỹ
đảng viên chống đối (chống lại phương pháp hoặc đường lối của một chính đảng)
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Thảo luận
Thảo luận