insurer
/in"ʃuərə/
Danh từ
- người nhận bảo hiểm (vật gì cho người khác)
- công ty bảo hiểm
Kinh tế
- chủ hãng bảo hiểm
- công ty bảo hiểm
- người bảo hiểm
- người nhận bảo hiểm
Kỹ thuật
- người bảo hiểm
Toán - Tin
- hội bảo hiểm
Chủ đề liên quan
Thảo luận