1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ insurant

insurant

/in"ʃuərənt/
Danh từ
  • người được bảo hiểm
Kinh tế
  • người được bảo hiểm
Toán - Tin
  • được bảo hiểm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận