1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ insurance policy

insurance policy

Danh từ
  • hợp đồng bảo hiểm, bảo khoán
Kinh tế
  • đơn bảo hiểm
  • khế ước bảo hiểm
Kỹ thuật
  • chính sách bảo hiểm
Xây dựng
  • hợp đồng bảo hiểm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận