1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ insulating sleeve

insulating sleeve

Điện
  • ống dẫn cách điện
  • ống lót cách điện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận