1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ insulating plasterboard

insulating plasterboard

Xây dựng
  • tấm thạch cao cách nhiệt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận