1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ insulating glass

insulating glass

Kỹ thuật
  • cách âm
  • kính cách nhiệt
Xây dựng
  • kính thủy tinh cách nhiệt
Điện lạnh
  • thủy tinh cách nhiệt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận