1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ insulate

insulate

/"insjuleit/
Động từ
  • cô lập, cách ly
  • biến (đất liền) thành một hòn đảo
Kỹ thuật
  • cách
  • giữ nhiệt
  • làm cách điện
  • ngăn cách
Toán - Tin
  • cách điện
Xây dựng
  • cách ly (nhiệt âm)
  • khối nhà cách biệt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận