1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ insularize

insularize

/"insjuləraiz/
Động từ
  • biến thành đảo; trình bày như là một hòn đảo

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận