1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ insular saturation

insular saturation

Hóa học - Vật liệu
  • sự tẩm cách điện
  • sự tẩm cách ly
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận