Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ insufflator
insufflator
/"insʌfleitə/
Danh từ
người thổi vào; máy thổi vào
máy rắc bột làm hiện dấu tay
y học
khí cụ bơm
Xây dựng
miệng thổi gió
Chủ đề liên quan
Y học
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận