1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ insufflate

insufflate

/"insʌfleit/
Động từ
  • thổi vào
  • y học bơm (hơi, bột thuốc...) vào một bộ phận (trong cơ thể)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận