Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ insufflate
insufflate
/"insʌfleit/
Động từ
thổi vào
y học
bơm (hơi, bột thuốc...) vào một bộ phận (trong cơ thể)
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận