1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ insufficient data

insufficient data

Toán - Tin
  • không đủ dữ kiện
  • không đủ dữ liệu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận