Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ insufficient
insufficient
/,insə"fiʃənt/
Tính từ
không đủ, thiếu
Kỹ thuật
không đủ
thiếu sót
Điện lạnh
thiếu
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận