1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ insufficient

insufficient

/,insə"fiʃənt/
Tính từ
  • không đủ, thiếu
Kỹ thuật
  • không đủ
  • thiếu sót
Điện lạnh
  • thiếu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận