1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ insubstantiality

insubstantiality

/"insəb,stænʃ"æliti/
Danh từ
  • tính không có thực
  • sự không có thực chất
  • sự ít ỏi
  • tính không vững chắc, tính mong manh

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận