Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ insubstantiality
insubstantiality
/"insəb,stænʃ"æliti/
Danh từ
tính không có thực
sự không có thực chất
sự ít ỏi
tính không vững chắc, tính mong manh
Thảo luận
Thảo luận