1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ instrumentation adjustment

instrumentation adjustment

Xây dựng
  • sự kiểm tra dụng cụ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận