1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ instrumentation

instrumentation

/,instrumen"teiʃn/
Danh từ
  • sự phối dàn nhạc
  • danh sách những nhạc khí dùng cho một bản nhạc
  • khoa học nghiên cứu dụng cụ
  • việc làm (mổ...) bằng dụng cụ; sự sử dụng dụng cụ khoa học
  • sự trang bị dụng cụ, sự trang bị máy móc
  • (như) instrumentality
Kỹ thuật
  • khí cụ đo kiểm
Xây dựng
  • máy móc đo kiểm
  • sự trang thiết bị
Điện lạnh
  • trang thiết bị đo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận