1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ instrumental parallax

instrumental parallax

Cơ khí - Công trình
  • thị sai (của) thiết bị
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận