1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ instrumental constant

instrumental constant

Cơ khí - Công trình
  • hằng số (của) dụng cụ
Hóa học - Vật liệu
  • hằng số dụng cụ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận