1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ instrument panel

instrument panel

Kỹ thuật
  • bảng điều khiển
  • bảng đồng hồ lái xe
  • bảng dụng cụ
  • bảng thiết bị điện tử
  • bảng tín hiệu
Điện tử - Viễn thông
  • bảng chỉ báo điều khiển
Cơ khí - Công trình
  • bảng đồng hồ tín hiệu
Hóa học - Vật liệu
  • bảng thao tác
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận