Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ instrument landing
instrument landing
/"instrumənt"lændiη]
Danh từ
sự hạ cánh máy bay chỉ do dụng cụ điều khiển (khi không nhìn được rõ hoặc không nhìn thấy gì hết)
Giao thông - Vận tải
sự hạ cánh mò
Chủ đề liên quan
Giao thông - Vận tải
Thảo luận
Thảo luận