1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ instrument landing

instrument landing

/"instrumənt"lændiη]
Danh từ
  • sự hạ cánh máy bay chỉ do dụng cụ điều khiển (khi không nhìn được rõ hoặc không nhìn thấy gì hết)
Giao thông - Vận tải
  • sự hạ cánh mò
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận