1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ instruction

instruction

/in"strʌkʃn/
Danh từ
  • sự dạy
  • kiến thức truyền cho, tài liệu cung cấp cho
  • (số nhiều) chỉ thị, lời chỉ dẫn
Kỹ thuật
  • bản chỉ dẫn
  • bản hướng dẫn
  • chương trình
  • chương trình máy tính
  • hướng dẫn
  • lệnh
  • qui trình
  • quy chế
  • quy phạm
  • quy trình
  • sự chỉ dẫn
  • sự chỉ huy
  • sự đào tạo
  • sự huấn luyện
  • sự hướng dẫn
Toán - Tin
Xây dựng
  • học vấn
  • kiến thức
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận