1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ instinctive

instinctive

/in"stiɳktiv/ (instinctual) /in"stiɳktjuəl/
Tính từ
  • thuộc bản năng; do bản năng, theo bản năng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận