1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ instigator

instigator

/"instigeitə/ (instigant) /"instigənt/
Danh từ
  • kẻ xúi giục, kẻ xúi bẩy; người thủ mưu

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận