1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ instaurator

instaurator

/"instɔ:reitə/
Danh từ
  • người phục chế, người tu sửa

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận