Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ instaurator
instaurator
/"instɔ:reitə/
Danh từ
người phục chế, người tu sửa
Thảo luận
Thảo luận