1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ instauration

instauration

/,instɔ:"reiʃn/
Danh từ
  • sự phục chế, sự tu sửa lại

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận