1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ instantiate

instantiate

Động từ
  • thuyết minh (một điều trừu tượng) bằng một thí dụ cụ thể
Toán - Tin
  • tạo đối tượng
  • tạo nấc
  • tạo phiên bản
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận