1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ instantaneous release

instantaneous release

Vật lý
  • cấu ngắt tức thời
Cơ khí - Công trình
  • sự ngắt tức thời
Điện
  • sự nhả tức thời
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận