1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ instantaneous fracture

instantaneous fracture

Xây dựng
  • sự hỏng tức thời
  • sự phá hủy tức thời
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận