Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ instantaneous detonator
instantaneous detonator
Kỹ thuật
ngòi nổ tức thì
Hóa học - Vật liệu
ngòi nổ tức thời
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận