1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ instantaneity

instantaneity

/,instəntə"teinjəs/ (instantaneousness) /,instən"teinjəsnis/
Danh từ
  • tính chất xảy ra ngay lập tức, tính chất được làm ngay lập tức
  • tính chất khẩn trương

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận