1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ instant dismissal

instant dismissal

Kinh tế
  • sự cho thôi việc ngay
  • sự sa thải lập tức
  • sự thải hồi không báo trước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận