Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ installer
installer
/in"stɔ:lə/
Danh từ
người đặt (hệ thống máy móc...)
Kỹ thuật
chương trình cài đặt
Toán - Tin
bộ cài đặt
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận