1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ installer

installer

/in"stɔ:lə/
Danh từ
  • người đặt (hệ thống máy móc...)
Kỹ thuật
  • chương trình cài đặt
Toán - Tin
  • bộ cài đặt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận