1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ installed capacity

installed capacity

Kinh tế
  • năng suất thiết đặt
Kỹ thuật
  • công suất đặt
  • công suất lắp đặt
Cơ khí - Công trình
  • công suất quy định
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận